Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "cảm ơn" 2 hit

Vietnamese cám ơn
button1
English OtherThank you
Example
cám ơn từ tận đáy lòng
thank you from the bottom of my heart
Vietnamese cảm ơn
button1
English Phrasethank you

Search Results for Synonyms "cảm ơn" 0hit

Search Results for Phrases "cảm ơn" 5hit

xin chân thành cám ơn
Thank you very much
cám ơn từ tận đáy lòng
thank you from the bottom of my heart
xin cám ơn ngài tổng thống
Thank you Mr. President
Tôi muốn gửi lời cảm ơn chân thành.
I want to express my sincere thanks.
Tôi thật sự cảm ơn bạn.
I really thank you.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z